Có 2 kết quả:
介于两难 jiè yú liǎng nán ㄐㄧㄝˋ ㄩˊ ㄌㄧㄤˇ ㄋㄢˊ • 介於兩難 jiè yú liǎng nán ㄐㄧㄝˋ ㄩˊ ㄌㄧㄤˇ ㄋㄢˊ
jiè yú liǎng nán ㄐㄧㄝˋ ㄩˊ ㄌㄧㄤˇ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be on the horns of a dilemma (idiom)
Bình luận 0
jiè yú liǎng nán ㄐㄧㄝˋ ㄩˊ ㄌㄧㄤˇ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be on the horns of a dilemma (idiom)
Bình luận 0