Có 2 kết quả:

介于两难 jiè yú liǎng nán ㄐㄧㄝˋ ㄩˊ ㄌㄧㄤˇ ㄋㄢˊ介於兩難 jiè yú liǎng nán ㄐㄧㄝˋ ㄩˊ ㄌㄧㄤˇ ㄋㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be on the horns of a dilemma (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be on the horns of a dilemma (idiom)

Bình luận 0